Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operating procedure


noun
a procedure for operating something or for dealing with a given situation (Freq. 1)
Hypernyms:
procedure, process
Hyponyms:
standing operating procedure, standard operating procedure, SOP, standard procedure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.